CƠ QUAN ĐẦU MỐI QUỐC GIA VIỆT NAM
VỀ PHÒNG, CHỐNG PHỔ BIẾN VŨ KHÍ HỦY DIỆT HÀNG LOẠT

CƠ QUAN THƯỜNG TRỰC 81

MORTEZA SAFARI

Data ID 110412
Version Number 1
UN List Type Iran
List Type UN List
Listed Date 2007-03-24
Last Updated 2014-12-17
Reference Number IRi.035
Type Individual
Second Name SAFARI
Designation Rear Admiral, Commander of IRGC Navy
Alias Names Mortaza Safari; Morteza Saferi; Murtaza Saferi; Murtaza Safari

Thống kê

  • 1
  • 1,737
  • 438,446

Cổng TTDT Chính phủ

Báo Quân đội nhân dân·