CƠ QUAN ĐẦU MỐI QUỐC GIA VIỆT NAM
VỀ PHÒNG, CHỐNG PHỔ BIẾN VŨ KHÍ HỦY DIỆT HÀNG LOẠT

CƠ QUAN THƯỜNG TRỰC 81

KIM KYU

Data ID 6908509
Version Number 1
UN List Type DPRK
List Type UN List
Listed Date 2016-03-02
Reference Number KPi.022
Type Individual
Second Name KYU
Designation Korea Mining Development Trading Corporation (KOMID) External Affairs Officer
Nationality Democratic People's Republic of Korea
Date of Birth 1968-07-30, 1968-07-30

Thống kê

  • 0
  • 1,746
  • 438,673

Cổng TTDT Chính phủ

Báo Quân đội nhân dân·