CƠ QUAN ĐẦU MỐI QUỐC GIA VIỆT NAM
VỀ PHÒNG, CHỐNG PHỔ BIẾN VŨ KHÍ HỦY DIỆT HÀNG LOẠT

CƠ QUAN THƯỜNG TRỰC 81

RI MAN GON

Data ID 6908513
Version Number 1
UN List Type DPRK
List Type UN List
Listed Date 2016-03-02
Reference Number KPi.026
Type Individual
Second Name MAN GON
Designation Minister of the Munitions Industry Department
Nationality Democratic People's Republic of Korea
Date of Birth 1945-10-29, 1945-10-29
Document - PO381230469

Thống kê

  • 0
  • 1,738
  • 438,665

Cổng TTDT Chính phủ

Báo Quân đội nhân dân·