CƠ QUAN ĐẦU MỐI QUỐC GIA VIỆT NAM
VỀ PHÒNG, CHỐNG PHỔ BIẾN VŨ KHÍ HỦY DIỆT HÀNG LOẠT

CƠ QUAN THƯỜNG TRỰC 81

KANG RYONG

Data ID 6908508
Version Number 1
UN List Type DPRK
List Type UN List
Listed Date 2016-03-02
Reference Number KPi.020
Type Individual
Second Name RYONG
Designation Korea Mining Development Trading Corporation (KOMID) Representative in Syria
Nationality Democratic People's Republic of Korea
Date of Birth 1969-08-21, 1969-08-21

Thống kê

  • 0
  • 1,912
  • 438,621

Cổng TTDT Chính phủ

Báo Quân đội nhân dân·