CƠ QUAN ĐẦU MỐI QUỐC GIA VIỆT NAM
VỀ PHÒNG, CHỐNG PHỔ BIẾN VŨ KHÍ HỦY DIỆT HÀNG LOẠT

CƠ QUAN THƯỜNG TRỰC 81

UBAIDULLAH AKHUND YAR MOHAMMAD AKHUND

Data ID 111039
Version Number 1
UN List Type Taliban
List Type UN List
Listed Date 2001-01-25
Last Updated 2003-09-03, 2007-07-18, 2007-09-21, 2011-11-29, 2012-05-18, 2013-12-31
Reference Number TAi.022
Type Individual
Second Name AKHUND
Third Name YAR MOHAMMAD AKHUND
Designation Minister of Defence under the Taliban regime
Nationality Afghanistan
Alias Names Obaidullah Akhund, Obaid Ullah Akhund
Date of Birth 1968, 1969
Name Original Script عبیدالله آخوند یار محمد آخوند

Thống kê

  • 1
  • 6,677
  • 1,570,660

Cổng TTDT Chính phủ

Báo Quân đội nhân dân·